BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT MÁY LẠNH DÂN DỤNG
(MÁY LẠNH TREO TƯỜNG)
DIỄN GIẢI |
CÔNG SUẤT |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
GHI CHÚ |
|
1. Công lắp đặt |
1,0- 1,5 Hp |
Bộ |
200.000 VNĐ |
Tùy theo mức độ phức tạp của vị trí lắp đặt, giá có thể thay đổi |
|
2,0- 2,5 Hp |
Bộ |
250.000 VNĐ |
|||
2. Ống đồng dẫn Gas loại tốt |
Độ dày ống |
0.56 |
0.71 mm |
0.81 mm |
|
1,0Hp |
Mét |
|
140.000 VNĐ |
|
|
1,5Hp |
Mét |
|
170.000 VNĐ |
|
|
2,0Hp |
Mét |
|
190.000 VNĐ |
|
|
2,5Hp |
Mét |
|
|
250.000 VNĐ |
|
3. Giá đỡ |
1,0Hp - 1,5Hp
|
Bộ |
100.000 VNĐ |
|
|
2,0- 2,5 Hp |
Bộ |
150.000 VNĐ |
Êke chuyên dụng ( Đã bao gồm Tắc kê+ Đinh ốc vít) |
||
4.CB thường |
1,0- 1,5 Hp |
Bộ |
60.000 VNĐ |
CB Panasonic |
120.000 VNĐ |
2,0- 2,5 Hp |
Bộ |
80.000 VNĐ |
160.000 VNĐ |
||
5.Dây điện CADIVI |
1,0- 1,5 Hp |
Mét |
10.000 VNĐ |
|
|
2,0- 2,5 Hp |
Mét |
12.000 VNĐ |
|||
6. Ống ruột gà |
Mét |
10.000 VNĐ |
|
||
7. Chân cao su |
Bộ |
90.000 VNĐ |
Sử dụng cho trường hợp máy không sử dụng Eke |
||
8. Móc nẹp ống gas |
cái |
5.000 VNĐ |
|
||
9.Hút chân không |
Bộ |
100.000 VNĐ |
Riêng đối với dòng máy lạnh inverter nếu khách yêu cầu sử dụng máy hút chân không khi lắp đặt. |
||
10. Hàn kết nối |
Bộ |
100.000 VNĐ |
Đối với trường hợp ống đồng đi âm sẵn |
||
11. Tháo máy lạnh cũ |
Bộ |
100.000 VNĐ |
Tùy theo mức độ phức tạp của vị trí lắp đặt, giá có thể thay đổi |
(Giá nhân công và vật tư trên chưa gồm VAT)
( Giá nhân công và vật tư ở trên chưa bao gồm VAT )
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT MÁY TỦ ĐỨNG - ÂM TRẦN
BẢNG GIÁ VỆ SINH VÀ SẠC GAS
(MÁY LẠNH TREO TƯỜNG- ÂM TRẦN- TỦ ĐỨNG)
NỘI DUNG CÔNG VIỆC |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
GHI CHÚ |
||
Vệ sinh máy lạnh treo tường |
Bộ |
150.000 vnđ |
Tùy theo số lượng máy, mức độ phức tạp của vị trí lắp đặt, giá có thể thay đổi |
||
Vệ sinh máy lạnh tủ đứng |
Bộ |
400.000 vnđ |
|||
Vệ sinh máy lạnh âm trần |
Bộ |
400.000 vnđ |
|||
Nạp Gas bổ sung |
Đối với Gas R22 (Gas Ấn Độ ) |
Đối với Gas R410A ( Gas Mỹ ) |
|||
Sạc 5 PSI |
80.000 vnđ |
Sạc 5 PSI |
180.000 vnđ |
||
Sạc 10 PSI |
150.000 vnđ |
Sạc 10 PSI |
320.000 vnđ |
||
Sạc 15 PSI |
200.000 vnđ |
Sạc 15 PSI |
Nên thay mới |
||
Thay Gas mới |
Máy 1,0 HP |
350.000 vnđ |
Máy 1 HP |
700.000 vnđ |
|
Máy 1,5 HP |
450.000 vnđ |
Máy 1,5 HP |
900.000 vnđ |
||
Máy 2,0 HP |
550.000 vnđ |
Máy 2,0 HP |
1.200.000 vnđ |
||
( Giá công nhân và vật tư trên chưa bao gồm VAT)
Quý khách có nhu cầu mua máy lạnh cầu xin liên hệ:
NHÀ PHÂN PHỐI MÁY LẠNH XUẤT NHẬP KHẨU BLUESEA
Địa chỉ: 76A1 Nguyên Hồng, P.11, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Tel: (028) 54 04 35 35 | (028) 54 04 36 36
DĐ: 0918 25 25 38 | 0938 70 70 98